Giới thiệu máy phân tích âm thanh Nor140
Các ứng dụng
– Phân tích tiếng ồn
– Giám sát tiếng ồn
– Nghiên cứu âm thanh
– Nghiên cứu phát triển sản phẩm
– Đo công suất nguồn âm thanh
– Xây dựng phòng nghiên cứu âm thanh- Tính toán STIPA, NC-RC-NR
– Đo độ rung
– Giao diện người dùng cho hệ thống đa kênh Nor850
– Giao diện người dùng cho các nhà tích hợp hệ thống của bên thứ ba
Thông số kỹ thuật của máy phân tích âm thanh Nor140
- Dải đo: 0,3 µV – 7Vrms (10 Vpeak), -10 dB đến 137 dB (140 dB peak)
- Tần trọng số: A, C, Z, dải 1/1 octave và 1/3 octave
1/1 octave filters: 0,5 – 16000 Hz, class 1, digital IIR filters, base 10 system (IEC 61260) and ANSI S1.11- 2004 Class 1
1/3 octave filters: 0,4 – 20000 Hz, class 1, digital IIR filters, base 10 system (IEC 61260) and ANSI S1.11- 2004 Class 1 - Đáp ứng tần số (1kHz): ±0,5 dB for 20 Hz < f < 20 kHz.
- Số kênh đo: 1
- Kết nối đầu vào: 7 pin LEMO connector for Norsonic microphone systems.
- Loại Microphone: Nor1225, 1/2”, freefield, 50 mV/Pa.
- Bộ tiền khuếch đại: Nor1209 (Normal) or IEPE-type by menu selection.
- Điện áp cấp cho bộ tiền khuếch đại: ±15 volt, max 3 mA
- Điện áp phân cực: 0 V and 200 V, selectable.
- Tín hiệu đầu vào tối đa: ±11V peak
- Cấp dòng: 4mA
- Cấp áp: 24V
- Trở kháng đầu vào: >100 kΩ, <650 p
- Nguồn cấp: 4 cell pin IEC LR6, AA-sized
- Thời gian sử dụng pin: 14 giờ
- Kích thước: 30 mm x 75 mm x 210 mm (không kèm micro và bộ tiền khuếch đại)
- Trọng lượng: 410 g
Reviews
There are no reviews yet.